Tại sao lại chọn dầu cọ cho các ứng dụng thực phẩm và phi thực phẩm toàn cầu?

1. Tính linh hoạt

So với dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu cải, dầu ngô và các loại dầu không bão hòa đa khác, dầu cọ vẫn ở trạng thái bán rắn ở nhiệt độ phòng. Điều này là do nhiệt độ nóng chảy cao của dầu cọ và nó có thể phân đoạn thành các thành phần chất lỏng và chất rắn với các đặc tính khác nhau. Phần chất lỏng gọi là olein cọ chủ yếu được sử dụng làm dầu chiên, phần rắn gọi là stearin được sử dụng trong sô cô la, bơ thực vật, mỡ và nhiều sản phẩm thực phẩm dạng rắn khác.

2. Sự ổn định

Dầu cọ có thành phần axit béo bão hòa cân bằng với tỷ lệ axit béo không bão hòa đơn và axit béo không bão hòa đa. Sự hiện diện của 50% axit béo bão hòa góp phần trực tiếp vào tính ổn định của nó và ngoài ra, sự xuất hiện của axit linolenic ở mức độ thấp (11%) càng làm tăng thêm thuộc tính này. Độ ổn định vượt trội đảm bảo rằng thực phẩm được chiên trong dầu cọ hoặc các chất béo từ cọ có thể đạt được thời hạn sử dụng lên đến 12 tháng mà không cần hydro hóa.

3. Giàu dưỡng chất thực vật

Dầu cọ là một trong những nguồn dinh dưỡng thực vật phong phú nhất trong số các loại dầu ăn có nguồn gốc thực vật. Ở dạng thô, dầu cọ chứa tới 600ppm carotenoids và 800-850ppm vitamin E (tocopherols và tocotrienols) là những chất chống oxy hóa tuyệt vời. Những chất dinh dưỡng pyhto này không chỉ bổ sung giá trị dinh dưỡng cho dầu cọ mà còn bảo vệ các axit béo khỏi quá trình oxy hóa một cách tự nhiên, góp phần mang lại sự ổn định oxy hóa vượt trội.

4. Là chất béo rắn tự nhiên không có axit béo chuyển hóa

Không giống như dầu cọ, các loại dầu không bão hòa đa như: dầu hướng dương, dầu đậu nành, dầu ngô hay các dầu chưa bão hòa khác có ứng dụng rất hạn chế đối với các sản phẩm thực phẩm chứa chất béo rắn vì nhiệt độ nóng chảy của chúng thấp. Trong hầu hết các trường hợp, chúng sẽ phải được biến đổi bằng quá trình hydro hóa để tạo ra chất béo rắn và hình thành các axit béo chuyển hóa (điều không mong muốn). Với trường hợp của dầu cọ, chất béo rắn tự nhiên có thể dễ dàng có được bằng quá trình phân tách vật lý trực tiếp, hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí hơn và không tạo ra chất béo chuyển hóa hay bất kỳ tác động tiêu cực nào.

5. Cây cọ là cây trồng không theo mùa vụ (có quanh năm)

Không giống như hầu hết các loại cây dầu ăn cạnh tranh khác, dầu cọ là cây lâu năm. Nó đơm hoa kết trái quanh năm mà không có bất kỳ khoảng trống hay thời kỳ thấp điểm nào ở giữa. Quả tại đồn điền được thu hoạch hàng ngày và các nhà máy lọc dầu hoạt động quanh năm, do đó đảm bảo cung cấp dầu cọ liên tục vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, giảm thiểu nguy cơ thiếu dầu ăn.

6. Hiệu quả về chi phí

Chi phí nguyên vật liệu là khía cạnh quan trọng nhất trong bất kỳ doanh nghiệp sản xuất nào. Nguyên liệu thô có giá cao sẽ chuyển thành chi phí sản xuất cao và cuối cùng sẽ được chuyển cho người tiêu dùng. Một thực tế đã biết rằng dầu cọ là loại dầu ăn có giá cả phải chăng nhất trong số các loại cây lấy dầu và trong trường hợp có bất kỳ sự tăng giá nào giữa các loại dầu ăn, thì biến động giá luôn song hành với nhau. Và từ trước đến nay, dầu cọ đã được bán với giá rẻ hơn dầu đậu nành và dầu hướng dương.

7. Nguồn dầu cọ mà chúng tôi cung cấp có chứng nhận RSPO (sản xuất bền vững)

Ngày nay, vấn đề nóng lên toàn cầu và suy thoái môi trường đã trở thành một vấn đề rất quan trọng giữa các quốc gia trên thế giới và ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại quốc tế.

8. Là cây lấy dầu có năng suất cao nhất

Một ha cọ dầu có thể mang lại hơn 4-6 tấn dầu cọ và dầu hạt cọ mỗi năm. Con số này gấp 8-10 lần so với đậu nành, hướng dương và hạt cải dầu. Do sản lượng năng suất cao nên cần ít diện tích đất hơn để sản xuất cùng một lượng dầu như dầu từ đậu nành hoặc hướng dương. Điều này sẽ cho phép sử dụng đất một cách tối ưu cho các hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp khác.